Mã sản phẩm: TAN
Trạng thái: Hàng Order
Xuất xứ: ARO Scientific, UK
ACID NUMBER (AN) - TOTAL ACID NUMBER (TAN)
Tổng số axit (TAN) là phép đo độ axit được xác định bằng lượng kali hydroxit tính bằng miligam cần thiết để trung hòa axit trong một gam dầu. Nó được sử dụng để ước tính lượng phụ gia bị cạn kiệt, nhiễm axit và quá trình oxy hóa của quá trình phân hủy chất bôi trơn.
Đây là phép đo chất lượng quan trọng của dầu thô và được sử dụng làm hướng dẫn trong việc kiểm soát chất lượng các công thức dầu bôi trơn. Đôi khi nó cũng được sử dụng như một phép đo sự suy giảm chất bôi trơn trong quá trình sử dụng.
Giá trị TAN cho biết khả năng xảy ra vấn đề ăn mòn đối với nhà máy lọc dầu thô. Kiểm tra TAN là điều cần thiết để bảo trì và bảo vệ thiết bị, ngăn ngừa hư hỏng trước. Kiểm tra TAN là phép đo cả axit hữu cơ yếu và axit vô cơ mạnh có trong dầu.
Product Code
|
Name / Description
|
|
Nominal
Value
|
Pack Size
|
|
Test Methods
|
Matrix / Material
|
ACID NUMBER (AN) - TOTAL ACID NUMBER (TAN) |
|||||||
TAN001 | TAN001 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 0.10 mg KOH/g. 125 g | 0.10 mg KOH/g | 125 g | ASTM D664 | Mineral Oil | ||
TAN005 | TAN005 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 0.50 mg KOH/g, 125 g | 0.50 mg KOH/g | 125 g | ASTM D664 | Mineral Oil | ||
TAN010 | TAN010 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 1.00 mg KOH/g, 125 g | 1.00 mg KOH/g | 125 g | ASTM D664 | Mineral Oil | ||
TAN015 | TAN015 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 1.50 mg KOH/g, 125 g | 1.50 mg KOH/g | 125 g | ASTM D664 | Mineral Oil | ||
TAN020 | TAN020 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 2.00 mg KOH/g, 50 g | 2.00 mg KOH/g | 50 g | ASTM D664 | Mineral Oil | ||
TAN025 | TAN025 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 2.50 mg KOH/g, 50 g | 2.50 mg KOH/g | 50 g | ASTM D664 | Mineral Oil | ||
TAN030 | TAN030 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 3.00 mg KOH/g, 50 g | 3.00 mg KOH/g | 50 g | ASTM D664 | Mineral Oil | ||
TAN050 | TAN050 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 5.00 mg KOH/g, 50 g | 5.00 mg KOH/g | 50 g | ASTM D664 | Mineral Oil | ||
ACID NUMBER (AN) X3 PACKS - TOTAL ACID NUMBER (TAN) | |||||||
TAN001/3 | TAN001/3 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 0.10 mg KOH/g, 3 x 125 g | 0.10 mg KOH/g | 3 x 125 g | ASTM D664 | Mineral Oil | ||
TAN005/3 | TAN005/3 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 0.50 mg KOH/g, 3 x 125 g | 0.50 mg KOH/g | 3 x 125 g | ASTM D664 | Mineral Oil | ||
TAN010/3 | TAN010/3 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 1.00 mg KOH/g, 3 x 125 g | 1.00 mg KOH/g | 3 x 125 g | ASTM D664 | Mineral Oil | ||
TAN015/3 | TAN015/3 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 1.50 mg KOH/g, 3 x 125 g | 1.50 mg KOH/g | 3 x 125 g | ASTM D664 | Mineral Oil | ||
TAN020/3 | TAN020/3 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 2.00 mg KOH/g, 3 x 50 g | 2.00 mg KOH/g | 3 x 50 g | ASTM D664 | Mineral Oil | ||
TAN025/3 | TAN025/3 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 2.50 mg KOH/g, 3 x 50 g | 2.50 mg KOH/g | 3 x 50 g | ASTM D664 | Mineral Oil | ||
TAN030/3 | TAN030/3 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 3.00 mg KOH/g, 3 x 50 g | 3.00 mg KOH/g | 3 x 50 g | ASTM D664 | Mineral Oil | ||
TAN050/3 | TAN050/3 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 5.00 mg KOH/g, 3 x 50 g | 5.00 mg KOH/g | 3 x 50 g | ASTM D664 | Mineral Oil |
Sản phẩm cùng loại