Mã sản phẩm: TOTAL BASE NUMBER (TBN)
Trạng thái: Hàng Order
Xuất xứ: ARO Scientific, UK
BASE NUMBER (BN) X3 PACKS - TOTAL BASE NUMBER (TBN)
Chỉ số kiềm (BN) là phép đo độ kiềm được thể hiện theo số miligam kali hydroxit trên một gam mẫu dầu (mg KOH/g). BN là phép đo quan trọng trong các sản phẩm dầu mỏ và giá trị thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng của nó. BN thường dao động từ 6–8 mg KOH/g trong chất bôi trơn hiện đại, 7–10 mg KOH/g đối với động cơ đốt trong nói chung và 10–15 mg KOH/g đối với hoạt động của động cơ diesel . BN thường cao hơn đối với chất bôi trơn cấp hàng hải , khoảng 15-80 mg KOH/g, vì các giá trị BN cao hơn được thiết kế để tăng thời gian hoạt động trong điều kiện vận hành khắc nghiệt, trước khi chất bôi trơn cần được thay thế.
Product Code
|
Name / Description
|
|
Nominal
Value
|
Pack Size
|
|
Test Methods
|
Matrix / Material
|
BASE NUMBER (BN) - TOTAL BASE NUMBER (TBN) | |||||||
TBN1 | TBN1 - Base Number (BN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 1.00 mg KOH/g, 125 g | 1.00 mg KOH/g | 125 g | ASTM D2896 | Mineral Oil | ||
TBN3 | TBN3 - Base Number (BN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 3.00 mg KOH/g, 50 g | 3.00 mg KOH/g | 50 g | ASTM D2896 | Mineral Oil | ||
TBN6 | TBN6 - Base Number (BN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 6.00 mg KOH/g, 50 g | 6.00 mg KOH/g | 50 g | ASTM D2896 | Mineral Oil | ||
TBN10 | TBN10 - Base Number (BN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 10.00 mg KOH/g, 50 g | 10.00 mg KOH/g | 50 g | ASTM D2896 | Mineral Oil | ||
TBN15 | TBN15 - Base Number (BN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 15.00 mg KOH/g, 50 g | 15.00 mg KOH/g | 50 g | ASTM D2896 | Mineral Oil | ||
TBN30 | TBN30 - Base Number TBN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 30.00 mg KOH/g, 50 g | 30.00 mg KOH/g | 50 g | ASTM D2896 | Mineral Oil | ||
TBN40 | TBN40 - Base Number TBN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 40.00 mg KOH/g, 50 g | 40.00 mg KOH/g | 50 g | ASTM D2896 | Mineral Oil | ||
TBN70 | TBN70 - Base Number TBN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 70.00 mg KOH/g, 50 g | 70.00 mg KOH/g | 50 g | ASTM D2896 | Mineral Oil | ||
BASE NUMBER (BN) X3 PACKS - TOTAL BASE NUMBER (TBN) | |||||||
TBN1/3 | TBN1/3 - Base Number (BN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 1.00 mg KOH/g, 3 x 125 g | 1.00 mg KOH/g | 3 x 125 g | ASTM D2896 | Mineral Oil | ||
TBN3/3 | TBN3/3 - Base Number (BN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 3.00 mg KOH/g, 3 x 50 g | 3.00 mg KOH/g | 3 x 50 g | ASTM D2896 | Mineral Oil | ||
TBN6/3 | TBN6/3 - Base Number (BN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 6.00 mg KOH/g, 3 x 50 g | 6.00 mg KOH/g | 3 x 50 g | ASTM D2896 | Mineral Oil | ||
TBN10/3 | TBN10/3 - Base Number (BN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 10.00 mg KOH/g, 3 x 50 g | 10.00 mg KOH/g | 3 x 50 g | ASTM D2896 | Mineral Oil | ||
TBN15/3 | TBN15/3 - Base Number (BN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 15.00 mg KOH/g, 3 x 50 g | 15.00 mg KOH/g | 3 x 50 g | ASTM D2896 | Mineral Oil | ||
TBN30/3 | TBN30/3 - Base Number TBN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 30.00 mg KOH/g, 3 x 50 g | 30.00 mg KOH/g | 3 x 50 g | ASTM D2896 | Mineral Oil | ||
TBN40/3 | TBN40/3 - Base Number TBN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 40.00 mg KOH/g, 3 x 50 g | 40.00 mg KOH/g | 3 x 50 g | ASTM D2896 | Mineral Oil | ||
TBN70/3 | TBN70/3 - Base Number TBN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 70.00 mg KOH/g, 3 x 50 g | 70.00 mg KOH/g | 3 x 50 g | ASTM D2896 | Mineral Oil |
Sản phẩm cùng loại