Mã sản phẩm: CRM #QCI-034
Trạng thái: Có sẵn
Xuất xứ: NSI, USA
CRM #QCI-034 - Mẫu chuẩn (CRM) kim loại 2x21ml
Hút 10ml định mức 1000ml được mẫu chuẩn có nồng độ trong dải sau:
Catalog Number: QCI-034-1 (Trace Metals 1)
| Analyte | Concentration | ||
| Aluminum | 200-4000 ug/L | ||
| Antimony | 90-900 ug/L | ||
| Arsenic | 90-900 ug/L | ||
| Barium | 100-2500 ug/L | ||
| Beryllium | 50-500 ug/L | ||
| Cadium | 100-1000 ug/L | ||
| Chromium | 100-1000 ug/L | ||
| Cobalt | 100-1000 ug/L | ||
| Copper | 100-1000 ug/L | ||
| Iron | 200-4000 ug/L | ||
| Lead | 100-1500 ug/L | ||
| Manganese | 200-2000 ug/L | ||
| Molybdenum | 60-600 ug/L | ||
| Nickel | 200-2000 ug/L | ||
| Selenium | 100-1000 ug/L | ||
| Silver | 100-1000 ug/L | ||
| Strontium | 50-500 ug/L | ||
| Thallium | 80-800 ug/L | ||
| Vanadium | 50-2000 ug/L | ||
| Zinc | 300-2000 ug/L | ||
Catalog Number: QCI-034-2 (Trace Metals 2)
| Tin | 200-2000 ug/L | |||
| Titanium | 60-300 ug/L | |||

Sản phẩm cùng loại
CRM #QCI-138, Mẫu chuẩn (CRM) các thông số dinh dưỡng đơn giản trong nước, 21mL/ống, hãng NSI, USA
Mã sản phẩm: NSI, USA
Trạng thái:
CRM #QCI-032 - Mẫu chuẩn (CRM) Phenol tổng số, 5ml/ống, Hãng NSI, USA
Mã sản phẩm: NSI, USA
Trạng thái:
Mẫu chuẩn (CRM) các kim loại trong đất (Metals in Soil QC CRM), mã SQCI-001, 40/lọ, hãng NSI, USA
Mã sản phẩm: NSI, USA
Trạng thái: