Điện thoại: 0243 633 2120
Email: info@alphacoach.asia

DANH SÁCH 48 HÓA CHẤT HIẾM ALPHA CHEMIKA CÓ SẴN

Mã sản phẩm: LABCHEM

Trạng thái: Có sẵn

Xuất xứ: Alpha Chemika, Ân Độ

Giá bán: Liên hệ

LÔ HÀNG NHẬP THÁNG 7/2020, HẠN SỬ DỤNG ĐẾN 2024 - 2025

  • Chi tiết sản phẩm
  • Ứng dụng
  • Bình luận
  • Danh sách 48 HÓA CHẤT - HIẾM - CÓ SẴN THÁNG 08.2020
     
    1
    Hóa chất PERCHLORIC ACID 70% AR, HClO4, lọ 500ml
    2
    Hóa chất PICRIC ACID AR  , lọ 100gm
    3
    Hóa chất PICRIC ACID AR  , lọ 500gm
    4
    Hóa chất MERCUROCHROME,C20H8Br2HgNa2O6.3H2O [CAS:129-16-8], lọ 100g,
    5
    Hóa chất MERCURIC POTASSIUM IODIDE,HgI4K2 [CAS:7783-33-7], lọ 25g
    6
    Hóa chất MERCURIC ACETATE,(CH3COO)2Hg [CAS:1600-27-7], lọ 100g
    7
    Hóa chất POTASSIUM PERCHLORATE AR,KClO4 [CAS: 7778-74-7], lọ 500g
    8
    Hóa chất SODIUM PERCHLORATE AR,NaClO4.H2O [CAS: 7791-07-3], lọ 500g
    9
    Hóa chất MAGNESIUM PERCHLORATE AR,Mg(ClO4)2.xH2O [CAS:64010-42-0], lọ 500g
    10
    Hóa chất 1,10-PHENANTHROLINE HYDROCHLORIDE AR,C12H9ClN2.H2O [CAS:18851-33-7], lọ 5g
    11
    Hóa chất THORIN indicator AR, C16H11AsN2Na2O10S2 [CAS:3688-92-4], lọ 10g
    12
    Hóa chất N-1-NAPHTHYL ETHYLENE DIAMINE DIHYDROCHLORIDE AR,C12H14N·2HCl [CAS:1465-25-4],lọ 25g
    13
    Hóa chất p-ANISALDEHYDE,C8H8O2 [CAS:123-11-5], lọ 100ml
    14
    Hóa chất SPADNS AR,C16H9N2O11S3Na3 [CAS:23647-14-5], lọ 25g
    15
    Hóa chất HYDROXY NAPHTHOL BLUE AR,C20H11N2Na3O11S3 [CAS:63451-35-4], lọ 25g
    16
    Hóa chất FERROIN SOLUTION AR (0.025 M) [CAS:14634-91-4], lọ 100ml
    17
    Hóa chất 4-(2-PYRIDYLAZO) RESORCINOL MONOSODIUM SALT INDICATOR AR,C11H8N3NaO2.H2O [CAS:16593-81-0], lọ 1g
    18
    Hóa chất METHYL THYMOL BLUE AR, C37H39N2Na5O13S [CAS:4310-80-9], lọ 100g
    19
    Hóa chất ALUMINIUM OXIDE (active) BASIC, Al2O3 [CAS:1344-28-1], lọ 500g
    20
    Hóa chất ALUMINON AR , C22H14O9·3NH3 [CAS:569-58-4], lọ 25g
    21
    Hóa chất BALSAM CANADA [CAS:8007-47-4], lọ 500g
    22
    Hóa chất CROSCARMELLOSE SODIUM,C32H32N2O12 [CAS:74811-65-7], lọ 500g
    23
    Hóa chất ANTIMONY (III) CHLORIDE AR, SbCl3 [CAS:10025-91-9], lọ 100g
    24
    Hóa chất BENTONITE POWDER, Al2O3.4(SiO2).H2O [CAS:1302-78-9], lọ 500g
    25
    Hóa chất CARBON DI SULPHIDE AR, CS2 [CAS:75-15-0], lọ 500ml
    26
    Hóa chất CELITE [CAS:61790-53-2], lọ 500g
    27
    Hóa chất CELLULOSE POWDER [CAS:9004-34-6 ], lọ 500g
    28
    Hóa chất MALTO DEXTRINE POWDER [CAS: 9050-36-6], lọ 500g
    29
    Hóa chất L-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE, C6H14N2O2.HCI [CAS:657-27-2], lọ 100g
    30
    Hóa chất L-CYSTEINE HYDROCHLORIDE,C3H7NO2S.HCl.H2O [CAS:7048-04-6], lọ 25g
    31
    Hóa chất POTASSIUM TELLURITE, K2TeO3·xH2O [CAS: 123333-66-4], lọ 25g
    32
    Hóa chất L-PHENYLALANINE, C9H11NO2 [CAS:63-91-2], lọ 500g
    33
    Hóa chất ETHYLAMINE solution 70% (monoethylamine), C2H7N [CAS:75-04-7], lọ 500ml
    34
    Hóa chất SODIUM ARSENATE AR (heptahydrate),Na2HAsO4·7H2O [CAS:10048-95-0], lọ 100g
    35
    Hóa chất SODIUM ARSENITE AR (anhydrous),NaAsO2 [CAS:7784-46-5], lọ 100g
    36
    Hóa chất SODIUM ARSENITE 0.1N (N/10) AR, NaAsO2 [CAS:7784-46-5], lọ 500ml
    37
    Hóa chất SODIUM AZIDE, NaN3 [CAS:26628-22-8], lọ 500g
    38
    Hóa chất SODIUM COBALTINITRITE,Na3Co(NO2)6 [CAS:13600-98-1], lọ 100g
    39
    Hóa chất POTASSIUM METABISULPHITE AR,K2S2O5 [CAS:  16731-55-8], lọ 500g
    40
    Hóa chất POTASSIUM SULPHIDE, K2S [CAS: 1312-73-8], lọ 500g
    41
    Hóa chất VANADIUM PENTOXIDE,V2O5 [CAS:1314-62-1], lọ 100g
    42
    Hóa chất VINYL ACETATE, C4H6O2 [CAS: 108-05-4], lọ 500ml
    43
    Hóa chất METHYL FORMATE,C2H4O2 [CAS:107-31-3], lọ 500ml
    44
    Hóa chất CHLOROFORM AR, CHCl3 [CAS:67-66-3],lọ 500ml
    45
    Hóa chất BROMOFORM,CHBr3 [CAS:75-25-2], lọ 250ml
    46
    Hóa chất L-TYROSINE,C9H11NO3 [CAS: 60-18-4], lọ 100g
    47
    Hóa chất PIPERIDINE AR, lọ 500ml
    48
    Hóa chất  BRUCINE SULPHATE,(C23H26N2O4)2.H2SO4.7H2O [CAS:4845-99-2], lọ 25g

    Phome: 0975 654 297

    Email: offer@alphacoach.asia

Sản phẩm cùng loại

picric acid

PICRIC ACID tinh thể bảo quản trong nước - Chai 100g

Mã sản phẩm: Alpha Chemika - Ấn Độ

Trạng thái:

picric acid

PICRIC ACID AR - Chai 500g

Mã sản phẩm: Alpha Chemika - Ấn Độ

Trạng thái:

DANH SÁCH 50 HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM HÃNG ALPHA CHEMIKA, ẤN ĐỘ CÓ SẴN

DANH SÁCH 50 HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM HÃNG ALPHA CHEMIKA, ẤN ĐỘ CÓ SẴN

Mã sản phẩm: Alpha Chemika, Ấn độ

Trạng thái:

Hỗ trợ trực tuyến